Có 2 kết quả:

汉子 hàn zi ㄏㄢˋ 漢子 hàn zi ㄏㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) man
(2) fellow
(3) (dialect) husband

Từ điển Trung-Anh

(1) man
(2) fellow
(3) (dialect) husband