Có 2 kết quả:
汉子 hàn zi ㄏㄢˋ • 漢子 hàn zi ㄏㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) man
(2) fellow
(3) (dialect) husband
(2) fellow
(3) (dialect) husband
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) man
(2) fellow
(3) (dialect) husband
(2) fellow
(3) (dialect) husband
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0